Từ điển Thiều Chửu勠 - lục① Góp, như lục lực đồng tâm 勠力同心 góp sức cùng lòng, có khi dùng chữ lục 戮.
Từ điển Trần Văn Chánh勠 - lục(văn) ① Góp sức chung lòng; ② Giết (như 戮, bộ 戈).